Vật liệu | Polyurethane |
---|---|
dây HS | 3926909090 |
Màu sắc | Đỏ, Vàng, Xanh, Cam, Trắng hoặc Tùy chỉnh |
Ứng dụng | Ổn định và dẫn hướng đai cong |
Độ cứng | 60 A-85 A |
Vật liệu | Polyurethane |
---|---|
dây HS | 3926909090 |
Màu sắc | Đỏ, Vàng, Xanh, Cam, Trắng hoặc Tùy chỉnh |
Ứng dụng | Ổn định và dẫn hướng đai cong |
Độ cứng | 60 A-85 A |
Vật liệu | Polyurethane |
---|---|
dây HS | 3926909090 |
Màu sắc | Đỏ, Vàng, Xanh, Cam, Trắng hoặc Tùy chỉnh |
Ứng dụng | Ổn định và dẫn hướng đai cong |
Độ cứng | 60 A-85 A |
Vật liệu | Polyurethane |
---|---|
dây HS | 3926909090 |
Màu sắc | Đỏ, Vàng, Xanh, Cam, Trắng hoặc Tùy chỉnh |
Ứng dụng | Ổn định và dẫn hướng đai cong |
Độ cứng | 60 A-85 A |
Vật liệu | Polyurethane |
---|---|
dây HS | 3926909090 |
Màu sắc | Đỏ, Vàng, Xanh, Cam, Trắng hoặc Tùy chỉnh |
Ứng dụng | Ổn định và dẫn hướng đai cong |
Độ cứng | 60 A-85 A |
Vật liệu | Polyurethane |
---|---|
dây HS | 3926909090 |
Màu sắc | Đỏ, Vàng, Xanh, Cam, Trắng hoặc Tùy chỉnh |
Ứng dụng | Ổn định và dẫn hướng đai cong |
Độ cứng | 60 A-85 A |
Vật liệu | Polyurethane |
---|---|
dây HS | 3926909090 |
Màu sắc | Đỏ, Vàng, Xanh, Cam, Trắng hoặc Tùy chỉnh |
Ứng dụng | Ổn định và dẫn hướng đai cong |
Độ cứng | 60 A-85 A |
Vật liệu | Polyurethane |
---|---|
dây HS | 3926909090 |
Màu sắc | Đỏ, Vàng, Xanh, Cam, Trắng hoặc Tùy chỉnh |
Ứng dụng | Ổn định và dẫn hướng đai cong |
Độ cứng | 60 A-85 A |
Vật liệu | Polyurethane |
---|---|
dây HS | 3926909090 |
Màu sắc | Đỏ, Vàng, Xanh, Cam, Trắng hoặc Tùy chỉnh |
Ứng dụng | Ổn định và dẫn hướng đai cong |
Độ cứng | 60 A-85 A |
Vật liệu | Polyurethane |
---|---|
dây HS | 3926909090 |
Màu sắc | Đỏ, Vàng, Xanh, Cam, Trắng hoặc Tùy chỉnh |
Ứng dụng | Ổn định và dẫn hướng đai cong |
Độ cứng | 60 A-85 A |