Kích thước | Chiều dài cuộn | Độ cứng | Với dây gia cố | Yêu cầu MOQ |
---|---|---|---|---|
4mm | 200 | 85 hoặc 90a | ĐƯỢC RỒI | 10 cuộn |
5 mm | 100 | 85 hoặc 90a | ĐƯỢC RỒI | 10 cuộn |
6 mm | 100 | 85 hoặc 90a | ĐƯỢC RỒI | 10 cuộn |
7 mm | 100 | 85 hoặc 90a | ĐƯỢC RỒI | 10 cuộn |
8 mm | 100 | 85 hoặc 90a | ĐƯỢC RỒI | 10 cuộn |
9mm | 50 | 85 hoặc 90a | ĐƯỢC RỒI | 10 cuộn |
10 mm | 50 | 85 hoặc 90a | ĐƯỢC RỒI | 10 cuộn |
12 mm | 30 | 85 hoặc 90a | ĐƯỢC RỒI | 10 cuộn |
15mm | 30 | 85 hoặc 90a | ĐƯỢC RỒI | 10 cuộn |
18mm | 30 | 85 hoặc 90a | ĐƯỢC RỒI | 10 cuộn |
20 mm | 30 | 85 hoặc 90a | ĐƯỢC RỒI | 10 cuộn |
Kiểu | X (mm) | Y (mm) | Độ cứng | Chiều dài -M/cuộn | Với dây gia cố |
---|---|---|---|---|---|
MỘT | 13 | 8 | 90 bờ a | 30 | ĐƯỢC RỒI |
B | 17 | 11 | 90 bờ a | 30 | ĐƯỢC RỒI |
C | 22 | 14 | 90 bờ a | 30 | ĐƯỢC RỒI |
D | 32 | 20 | 90 bờ a | 30 | ĐƯỢC RỒI |
M | 8 | 5 | 90 bờ a | 50 | ĐƯỢC RỒI |
Z | 10 | 6 | 90 bờ a | 50 | ĐƯỢC RỒI |
Kiểu | X (mm) | Y (mm) | Độ cứng | Chiều dài -M/cuộn | Với dây gia cố |
---|---|---|---|---|---|
MỘT | 13 | 16 | 90 bờ a | 30 | ĐƯỢC RỒI |
B | 17 | 20 | 90 bờ a | 30 | ĐƯỢC RỒI |
C | 22 | 27 | 90 bờ a | 30 | ĐƯỢC RỒI |
Kiểu | X (mm) | Y (mm) | Z (mm) | Độ cứng | Chiều dài -M/cuộn | Với dây gia cố |
---|---|---|---|---|---|---|
MỘT | 13 | 8 | 3.5 | 90 bờ a | 30 | ĐƯỢC RỒI |
B | 17 | 11 | 3.5 | 90 bờ a | 30 | ĐƯỢC RỒI |
C | 22 | 14 | 3.5 | 90 bờ a | 30 | ĐƯỢC RỒI |
D | 32 | 20 | 3.5 | 90 bờ a | 30 | ĐƯỢC RỒI |